Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
độc nhất


tt. Chỉ có một mình không có người hoặc cái thứ hai: giải thưởng độc nhất hi vọng độc nhất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.